Có 2 kết quả:
通暢 tōng chàng ㄊㄨㄥ ㄔㄤˋ • 通畅 tōng chàng ㄊㄨㄥ ㄔㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unobstructed
(2) clear
(2) clear
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unobstructed
(2) clear
(2) clear
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0